中文 Trung Quốc
隱隱作痛
隐隐作痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau dully
隱隱作痛 隐隐作痛 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yin3 zuo4 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to ache dully
隱隱約約 隐隐约约
隱隱綽綽 隐隐绰绰
隱顯 隐显
隱顴 隐颧
隱飾 隐饰
隳 隳