中文 Trung Quốc
隱退
隐退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉ hưu (từ xã hội, đặc biệt từ chính trị)
biến mất
隱退 隐退 phát âm tiếng Việt:
[yin3 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to retire (from society, esp. from politics)
to vanish
隱逸 隐逸
隱遁 隐遁
隱避 隐避
隱隱作痛 隐隐作痛
隱隱約約 隐隐约约
隱隱綽綽 隐隐绰绰