中文 Trung Quốc
隱秘
隐秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
ẩn
隱秘 隐秘 phát âm tiếng Việt:
[yin3 mi4]
Giải thích tiếng Anh
secret
hidden
隱秘難言 隐秘难言
隱約 隐约
隱約其辭 隐约其辞
隱色 隐色
隱花植物 隐花植物
隱蔽 隐蔽