中文 Trung Quốc
隱瞞
隐瞒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che giấu
để ẩn (một chủ đề cấm kỵ)
để che đậy sự thật
隱瞞 隐瞒 phát âm tiếng Việt:
[yin3 man2]
Giải thích tiếng Anh
to conceal
to hide (a taboo subject)
to cover up the truth
隱私 隐私
隱私政策 隐私政策
隱私權 隐私权
隱秘難言 隐秘难言
隱約 隐约
隱約其辭 隐约其辞