中文 Trung Quốc
隱痛
隐痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗi đau đớn ẩn
bí mật đau khổ
đau ngu si đần độn (y học)
隱痛 隐痛 phát âm tiếng Việt:
[yin3 tong4]
Giải thích tiếng Anh
hidden anguish
secret suffering
(medicine) dull pain
隱睾 隐睾
隱瞞 隐瞒
隱私 隐私
隱私權 隐私权
隱秘 隐秘
隱秘難言 隐秘难言