中文 Trung Quốc
隱現
隐现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái nhìn (của một cái gì đó ẩn)
隱現 隐现 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
glimpse (of something hidden)
隱生宙 隐生宙
隱疾 隐疾
隱病不報 隐病不报
隱睾 隐睾
隱瞞 隐瞒
隱私 隐私