中文 Trung Quốc
隱滅
隐灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ dần đi
biến mất
biến mất
隱滅 隐灭 phát âm tiếng Việt:
[yin3 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to fade away
to vanish
to disappear
隱潭 隐潭
隱然 隐然
隱燃 隐燃
隱生宙 隐生宙
隱疾 隐疾
隱病不報 隐病不报