中文 Trung Quốc
  • 隱滅 繁體中文 tranditional chinese隱滅
  • 隐灭 简体中文 tranditional chinese隐灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mờ dần đi
  • biến mất
  • biến mất
隱滅 隐灭 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 mie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fade away
  • to vanish
  • to disappear