中文 Trung Quốc
隱射
隐射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để bắn) mang
để insinuate
隱射 隐射 phát âm tiếng Việt:
[yin3 she4]
Giải thích tiếng Anh
(to fire) innuendo
to insinuate
隱居 隐居
隱居隆中 隐居隆中
隱形 隐形
隱忍 隐忍
隱忍不發 隐忍不发
隱忍不言 隐忍不言