中文 Trung Quốc
隱喻
隐喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn dụ
隱喻 隐喻 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
metaphor
隱土 隐土
隱士 隐士
隱姓埋名 隐姓埋名
隱寫術 隐写术
隱射 隐射
隱居 隐居