中文 Trung Quốc
隱匿
隐匿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che phủ lên
để ẩn
để che giấu
隱匿 隐匿 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to cover up
to hide
to conceal
隱名埋姓 隐名埋姓
隱君子 隐君子
隱含 隐含
隱土 隐土
隱士 隐士
隱姓埋名 隐姓埋名