中文 Trung Quốc
隱事
隐事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bí mật
隱事 隐事 phát âm tiếng Việt:
[yin3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a secret
隱伏 隐伏
隱位 隐位
隱修 隐修
隱修院 隐修院
隱函數 隐函数
隱匿 隐匿