中文 Trung Quốc
隱
隐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
ẩn
che dấu
(tiền tố) crypto-
để dựa vào
隱 隐 phát âm tiếng Việt:
[yin4]
Giải thích tiếng Anh
to lean upon
隱事 隐事
隱伏 隐伏
隱位 隐位
隱修士 隐修士
隱修院 隐修院
隱函數 隐函数