中文 Trung Quốc
隱
隐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
ẩn
che dấu
(tiền tố) crypto-
隱 隐 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
secret
hidden
concealed
(prefix) crypto-
隱 隐
隱事 隐事
隱伏 隐伏
隱修 隐修
隱修士 隐修士
隱修院 隐修院