中文 Trung Quốc
隰
隰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xi
隰 隰 phát âm tiếng Việt:
[Xi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Xi
隰 隰
隰縣 隰县
隱 隐
隱事 隐事
隱伏 隐伏
隱位 隐位