中文 Trung Quốc
險
险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
nguy hiểm
gồ ghề
險 险 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
danger
dangerous
rugged
險些 险些
險兆 险兆
險境 险境
險峻 险峻
險情 险情
險惡 险恶