中文 Trung Quốc
隩
隩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịnh
Cove
隩 隩 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
bay
cove
險 险
險些 险些
險兆 险兆
險峰 险峰
險峻 险峻
險情 险情