中文 Trung Quốc
隨順
随顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo
để đi cùng với
隨順 随顺 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shun4]
Giải thích tiếng Anh
to follow
to go along with
隨風 随风
隨風倒 随风倒
隨風倒柳 随风倒柳
隩 隩
險 险
險些 险些