中文 Trung Quốc- 隨遇而安
- 随遇而安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ở nhà bất cứ nơi nào một là (thành ngữ); sẵn sàng để thích ứng với
- linh hoạt
- để chấp nhận trường hợp với thiện chí
隨遇而安 随遇而安 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- at home wherever one is (idiom); ready to adapt
- flexible
- to accept circumstances with good will