中文 Trung Quốc
隨身聽
随身听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Walkman (thương hiệu)
cầm tay âm thanh nổi
隨身聽 随身听 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shen1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
Walkman (trademark)
portable stereo
隨遇而安 随遇而安
隨順 随顺
隨風 随风
隨風倒柳 随风倒柳
隨風倒舵 随风倒舵
隩 隩