中文 Trung Quốc
隨身碟
随身碟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ổ đĩa USB flash (Tw)
Xem thêm 閃存盤|闪存盘 [shan3 cun2 pan2]
隨身碟 随身碟 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shen1 die2]
Giải thích tiếng Anh
USB flash drive (Tw)
see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
隨身聽 随身听
隨遇而安 随遇而安
隨順 随顺
隨風倒 随风倒
隨風倒柳 随风倒柳
隨風倒舵 随风倒舵