中文 Trung Quốc
隨身
随身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thực hiện) trên của một người
(có) với một
隨身 随身 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to (carry) on one's person
to (take) with one
隨身碟 随身碟
隨身聽 随身听
隨遇而安 随遇而安
隨風 随风
隨風倒 随风倒
隨風倒柳 随风倒柳