中文 Trung Quốc
  • 隨行 繁體中文 tranditional chinese隨行
  • 随行 简体中文 tranditional chinese随行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi cùng với
隨行 随行 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to accompany