中文 Trung Quốc
隨波
随波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trôi dạt với những con sóng
隨波 随波 phát âm tiếng Việt:
[sui2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to drift with the waves
隨波逐流 随波逐流
隨波遜流 随波逊流
隨筆 随笔
隨聲附和 随声附和
隨著 随着
隨葬品 随葬品