中文 Trung Quốc
隨時隨地
随时随地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cứ lúc nào và bất cứ nơi nào
隨時隨地 随时随地 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shi2 sui2 di4]
Giải thích tiếng Anh
anytime and anywhere
隨機 随机
隨機存取 随机存取
隨機存取存儲器 随机存取存储器
隨機性 随机性
隨機應變 随机应变
隨機效應 随机效应