中文 Trung Quốc
隨時待命
随时待命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cuộc gọi
luôn sẵn dùng
sẵn sàng ở mọi thời đại
隨時待命 随时待命 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shi2 dai4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
on call
always available
ready at all times
隨時隨地 随时随地
隨機 随机
隨機存取 随机存取
隨機存取記憶體 随机存取记忆体
隨機性 随机性
隨機應變 随机应变