中文 Trung Quốc
  • 開疆 繁體中文 tranditional chinese開疆
  • 开疆 简体中文 tranditional chinese开疆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi tiên phong trong một khu vực biên giới
  • để mở ra lãnh thổ mới
開疆 开疆 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 jiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pioneer a frontier area
  • to open up new territory