中文 Trung Quốc
  • 開河 繁體中文 tranditional chinese開河
  • 开河 简体中文 tranditional chinese开河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở một con sông
  • để đào một con kênh
  • để làm tan băng (của sông)
開河 开河 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to open a river
  • to dig a canal
  • to thaw (of river)