中文 Trung Quốc
隧洞
隧洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hầm
隧洞 隧洞 phát âm tiếng Việt:
[sui4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
tunnel
隧道 隧道
隨 随
隨 随
隨之而後 随之而后
隨伴 随伴
隨便 随便