中文 Trung Quốc
  • 隟 繁體中文 tranditional chinese
  • 隟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 隙 [xi4]
隟 隟 phát âm tiếng Việt:
  • [xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 隙[xi4]