中文 Trung Quốc
  • 障礙 繁體中文 tranditional chinese障礙
  • 障碍 简体中文 tranditional chinese障碍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng rào
  • tắc nghẽn
  • trở ngại
  • trở ngại
  • trở ngại
障礙 障碍 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang4 ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • barrier
  • obstruction
  • hindrance
  • impediment
  • obstacle