中文 Trung Quốc
際會
际会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội
có thể có
際會 际会 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
opportunity
chance
際遇 际遇
障 障
障眼 障眼
障礙 障碍
障礙性貧血 障碍性贫血
障礙滑雪 障碍滑雪