中文 Trung Quốc
隘路
隘路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô uế
đoạn hẹp
隘路 隘路 phát âm tiếng Việt:
[ai4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
defile
narrow passage
隙 隙
隙縫 隙缝
際 际
際遇 际遇
障 障
障眼 障眼