中文 Trung Quốc
隘谷
隘谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khe núi
Canyon
Thung lũng sông hình chữ V với bên dốc
隘谷 隘谷 phát âm tiếng Việt:
[ai4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
ravine
canyon
V-shaped river valley with steep sides
隘路 隘路
隙 隙
隙縫 隙缝
際會 际会
際遇 际遇
障 障