中文 Trung Quốc
隔壁
隔壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo cửa
hàng xóm
隔壁 隔壁 phát âm tiếng Việt:
[ge2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
next door
neighbor
隔壁有耳 隔壁有耳
隔夜 隔夜
隔天 隔天
隔岸觀火 隔岸观火
隔年皇曆 隔年皇历
隔扇 隔扇