中文 Trung Quốc
階地
阶地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân thượng
Hiên (địa lý)
階地 阶地 phát âm tiếng Việt:
[jie1 di4]
Giải thích tiếng Anh
terrace (geography)
階層 阶层
階梯 阶梯
階梯教室 阶梯教室
階段 阶段
階段性 阶段性
階級 阶级