中文 Trung Quốc
  • 階乘 繁體中文 tranditional chinese階乘
  • 阶乘 简体中文 tranditional chinese阶乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai thừa của một số, ví dụ như 5! = 5.4.3.2.1 = 120
階乘 阶乘 phát âm tiếng Việt:
  • [jie1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • the factorial of a number, e.g. 5! = 5.4.3.2.1 = 120