中文 Trung Quốc
階
阶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng hoặc bước
cầu thang
階 阶 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
rank or step
stairs
階乘 阶乘
階地 阶地
階層 阶层
階梯教室 阶梯教室
階梯計價 阶梯计价
階段 阶段