中文 Trung Quốc
隊旗
队旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội pennant
隊旗 队旗 phát âm tiếng Việt:
[dui4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
team pennant
隊服 队服
隊部 队部
隊長 队长
隋代 隋代
隋唐 隋唐
隋唐演義 隋唐演义