中文 Trung Quốc
隆重
隆重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand
thịnh vượng
ceremonious
long trọng
隆重 隆重 phát âm tiếng Việt:
[long2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
grand
prosperous
ceremonious
solemn
隆陽 隆阳
隆陽區 隆阳区
隆隆 隆隆
隈 隈
隉 陧
隊 队