中文 Trung Quốc
隆起
隆起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
để ra
隆起 隆起 phát âm tiếng Việt:
[long2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to swell
to bulge
隆重 隆重
隆陽 隆阳
隆陽區 隆阳区
隆隆聲 隆隆声
隈 隈
隉 陧