中文 Trung Quốc
隆情厚誼
隆情厚谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu sâu sắc, hào phóng tình bạn (thành ngữ)
隆情厚誼 隆情厚谊 phát âm tiếng Việt:
[long2 qing2 hou4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
profound love, generous friendship (idiom)
隆昌 隆昌
隆昌縣 隆昌县
隆林各族自治縣 隆林各族自治县
隆格爾 隆格尔
隆格爾縣 隆格尔县
隆河 隆河