中文 Trung Quốc
陽道
阳道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương vật
陽道 阳道 phát âm tiếng Việt:
[yang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
penis
陽間 阳间
陽關 阳关
陽關大道 阳关大道
陽離子 阳离子
陽電 阳电
陽電子 阳电子