中文 Trung Quốc
陽謀
阳谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm mưu công khai
âm mưu công khai
陽謀 阳谋 phát âm tiếng Việt:
[yang2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
to conspire openly
overt plot
陽谷 阳谷
陽谷縣 阳谷县
陽道 阳道
陽關 阳关
陽關大道 阳关大道
陽關道 阳关道