中文 Trung Quốc
  • 陽謀 繁體中文 tranditional chinese陽謀
  • 阳谋 简体中文 tranditional chinese阳谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để âm mưu công khai
  • âm mưu công khai
陽謀 阳谋 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 mou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to conspire openly
  • overt plot