中文 Trung Quốc
陽臺
阳台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban công
hàng Hiên
陽臺 阳台 phát âm tiếng Việt:
[yang2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
balcony
porch
陽萎 阳萎
陽西 阳西
陽西縣 阳西县
陽谷 阳谷
陽谷縣 阳谷县
陽道 阳道