中文 Trung Quốc
陽物
阳物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương vật
陽物 阳物 phát âm tiếng Việt:
[yang2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
penis
陽痿 阳痿
陽盛 阳盛
陽臺 阳台
陽西 阳西
陽西縣 阳西县
陽謀 阳谋