中文 Trung Quốc
陽炎
阳炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng mặt trời chói
độ chói của ánh sáng mặt trời
陽炎 阳炎 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
dazzling sunlight
glare of sunlight
陽物 阳物
陽痿 阳痿
陽盛 阳盛
陽萎 阳萎
陽西 阳西
陽西縣 阳西县