中文 Trung Quốc
陽極
阳极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực dương
điện cực tích cực
tích cực cực
陽極 阳极 phát âm tiếng Việt:
[yang2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
anode
positive electrode
positive pole
陽江 阳江
陽江市 阳江市
陽泉 阳泉
陽炎 阳炎
陽物 阳物
陽痿 阳痿