中文 Trung Quốc
陽壽
阳寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
predestined thọ
陽壽 阳寿 phát âm tiếng Việt:
[yang2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
predestined life-span
陽奉陰違 阳奉阴违
陽宗 阳宗
陽山 阳山
陽平 阳平
陽平聲 阳平声
陽性 阳性