中文 Trung Quốc
陽城縣
阳城县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương quận tấn thành 晉城|晋城 [Jin4 cheng2], Shanxi
陽城縣 阳城县 phát âm tiếng Việt:
[Yang2 cheng2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Yangcheng county in Jincheng 晉城|晋城[Jin4 cheng2], Shanxi
陽壽 阳寿
陽奉陰違 阳奉阴违
陽宗 阳宗
陽山縣 阳山县
陽平 阳平
陽平聲 阳平声