中文 Trung Quốc
陽
阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực (điện.)
Sun
nguyên tắc tỷ (đạo giáo)
Yang, đối diện: ☯ 陰|阴 [yin1]
陽 阳 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
positive (electric.)
sun
male principle (Taoism)
Yang, opposite: 陰|阴[yin1] ☯
陽世 阳世
陽世間 阳世间
陽信 阳信
陽傘 阳伞
陽光 阳光
陽光房 阳光房